Có 2 kết quả:
威凤一羽 wēi fèng yī yǔ ㄨㄟ ㄈㄥˋ ㄧ ㄩˇ • 威鳳一羽 wēi fèng yī yǔ ㄨㄟ ㄈㄥˋ ㄧ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. one phoenix feather; fig. a glimpse that reveals the whole
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. one phoenix feather; fig. a glimpse that reveals the whole
Bình luận 0